🔍
Search:
XẢY RA LIÊN TIẾP
🌟
XẢY RA LIÊN TI…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
잇따라 나옴.
1
SỰ XẢY RA LIÊN TIẾP, SỰ LIÊN HOÀN:
Sự xuất hiện nối tiếp nhau.
-
Động từ
-
1
잇따라 나오다.
1
LIÊN TỤC XUẤT HIỆN, XẢY RA LIÊN TIẾP, LIÊN HOÀN:
Nối tiếp nhau xuất hiện.
-
Động từ
-
1
어떤 일이 연이어 일어나다. 또는 어떤 일을 연이어 일으키다.
1
SỰ XẢY RA LIÊN TIẾP:
Việc nào đó tiếp nối nhau và xảy ra. Hoặc liên tiếp gây ra việc nào đó.
-
2
총이나 대포, 화살 등이 연달아 쏘아지다. 또는 총이나 대포, 화살 등을 연달아 쏘다.
2
SỰ BẮN LIÊN TIẾP, SỰ NỔ LIÊN TIẾP:
Sự bắn liên tục nhiều phát súng, đại bác, tên v.v...
🌟
XẢY RA LIÊN TIẾP
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
곤란하거나 불행한 일이 잇따라 일어남.
1.
TRÊN TUYẾT DƯỚI SƯƠNG:
Việc xảy ra liên tiếp những điều bất hạnh hoặc khó khăn.